Có 2 kết quả:
松软 sōng ruǎn ㄙㄨㄥ ㄖㄨㄢˇ • 鬆軟 sōng ruǎn ㄙㄨㄥ ㄖㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flexible
(2) not rigid
(3) spongy
(4) soft or runny (not set hard)
(5) loose (soil)
(2) not rigid
(3) spongy
(4) soft or runny (not set hard)
(5) loose (soil)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flexible
(2) not rigid
(3) spongy
(4) soft or runny (not set hard)
(5) loose (soil)
(2) not rigid
(3) spongy
(4) soft or runny (not set hard)
(5) loose (soil)
Bình luận 0