Có 2 kết quả:

松软 sōng ruǎn ㄙㄨㄥ ㄖㄨㄢˇ鬆軟 sōng ruǎn ㄙㄨㄥ ㄖㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flexible
(2) not rigid
(3) spongy
(4) soft or runny (not set hard)
(5) loose (soil)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flexible
(2) not rigid
(3) spongy
(4) soft or runny (not set hard)
(5) loose (soil)

Bình luận 0